Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
có tội
[có tội]
|
sinful; guilty
The judge found her guilty
The guilty party
To feel guilty about somebody
Every man is presumed innocent until proven guilty
to deserve ill of somebody